Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零花
Pinyin: líng huā
Meanings: Tiền tiêu vặt, tiền dùng linh tinh., Pocket money, used for miscellaneous expenses., ①零碎地花(钱)。[例]这点儿钱,你留着零花吧!*②(口)∶零碎用的钱。[例]妈妈给他五块钱做零花。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 令, 雨, 化, 艹
Chinese meaning: ①零碎地花(钱)。[例]这点儿钱,你留着零花吧!*②(口)∶零碎用的钱。[例]妈妈给他五块钱做零花。
Grammar: Danh từ, thường dùng với động từ như 花 (tiêu), 用 (dùng).
Example: 他把零花钱都用来买零食了。
Example pinyin: tā bǎ líng huā qián dōu yòng lái mǎi líng shí le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng hết tiền tiêu vặt để mua đồ ăn vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền tiêu vặt, tiền dùng linh tinh.
Nghĩa phụ
English
Pocket money, used for miscellaneous expenses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
零碎地花(钱)。这点儿钱,你留着零花吧!
(口)∶零碎用的钱。妈妈给他五块钱做零花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!