Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零蛋

Pinyin: líng dàn

Meanings: Con số 0, điểm số không, Zero, a score of zero., ①表示“无”。因阿拉伯数字的0形似蛋状,故名。[例]这次考试别再吃零蛋了。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 令, 雨, 疋, 虫

Chinese meaning: ①表示“无”。因阿拉伯数字的0形似蛋状,故名。[例]这次考试别再吃零蛋了。

Grammar: Dùng để chỉ điểm số hoặc giá trị bằng không, mang sắc thái hơi hài hước.

Example: 考试成绩是零蛋。

Example pinyin: kǎo shì chéng jì shì líng dàn 。

Tiếng Việt: Kết quả thi là con số không.

零蛋
líng dàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con số 0, điểm số không

Zero, a score of zero.

表示“无”。因阿拉伯数字的0形似蛋状,故名。这次考试别再吃零蛋了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

零蛋 (líng dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung