Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露营
Pinyin: lù yíng
Meanings: Cắm trại ngoài trời, thường tổ chức ở nơi hoang dã., To camp outdoors, often organized in wild places., ①搭建帐营,在野外住宿。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 路, 雨, 吕
Chinese meaning: ①搭建帐营,在野外住宿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc mục đích hoạt động.
Example: 周末我们计划去山上露营。
Example pinyin: zhōu mò wǒ men jì huà qù shān shàng lù yíng 。
Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi dự định đi cắm trại trên núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắm trại ngoài trời, thường tổ chức ở nơi hoang dã.
Nghĩa phụ
English
To camp outdoors, often organized in wild places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搭建帐营,在野外住宿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!