Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零工

Pinyin: línɡ ɡōnɡ

Meanings: Công việc ngắn hạn, không ổn định, thường là việc làm thêm., Temporary or odd jobs, usually part-time work., ①部分时间工作或受雇的人。*②短工。[例]打零工。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 令, 雨, 工

Chinese meaning: ①部分时间工作或受雇的人。*②短工。[例]打零工。

Grammar: Dùng như một danh từ tổng quát, có thể xuất hiện với lượng từ như 一份零工.

Example: 他最近在做零工维持生活。

Example pinyin: tā zuì jìn zài zuò líng gōng wéi chí shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy gần đây đang làm công việc ngắn hạn để duy trì cuộc sống.

零工
línɡ ɡōnɡ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc ngắn hạn, không ổn định, thường là việc làm thêm.

Temporary or odd jobs, usually part-time work.

部分时间工作或受雇的人

短工。打零工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...