Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 991 đến 1020 của 5825 tổng từ

卜问
bǔ wèn
Xem bói để hỏi về điều gì đó.
占先
zhàn xiān
Chiếm ưu thế trước, đi trước một bước.
占卦
zhān guà
Xem quẻ bói để đoán vận mệnh.
占压
zhàn yā
Chiếm giữ hoặc đè nặng lên một vị trí ha...
占线
zhàn xiàn
Chiếm giữ đường dây (thường nói về điện ...
卡其
kǎ qí
Màu kaki, loại vải màu nâu nhạt thường d...
卡通
kǎ tōng
Phim hoạt hình hoặc tranh vẽ hoạt hình.
卧倒
wò dǎo
Nằm úp xuống đất (thường để tránh nguy h...
卧床
wò chuáng
Nằm trên giường (do ốm yếu hoặc nghỉ ngơ...
卧铺
wò pù
Ghế nằm trên tàu hỏa hoặc xe buýt.
wèi
Bảo vệ, vệ sĩ/ vệ binh
卫星
wèi xīng
Vệ tinh, vật thể quay quanh hành tinh (c...
wēi
Nguy hiểm, rủi ro
危机
wēi jī
Khủng hoảng, tình trạng nguy hiểm.
Ngay lập tức, liền, tức thì.
即将
jí jiāng
Sắp, sắp tới (diễn tả tương lai gần).
juǎn
Cuộn (dạng danh từ); cuộn lại (dạng động...
卷曲
juǎn qū
Cuộn lại, cong queo; chỉ trạng thái vật ...
卷烟
juǎn yān
Thuốc lá cuộn, điếu thuốc lá
卷饼
juǎn bǐng
Bánh cuốn, bánh tráng cuộn
卸妆
xiè zhuāng
Tẩy trang, gỡ bỏ lớp trang điểm
chǎng
Nhà máy, xưởng
厂子
chǎng zi
Nhà máy, xí nghiệp
历史
lì shǐ
Lịch sử
历来
lì lái
Luôn luôn, từ trước đến nay
Ép, đè, nén
压力
yā lì
Áp lực, sức ép (cả nghĩa đen lẫn nghĩa b...
压平
yā píng
Làm phẳng, ép cho bằng phẳng (bề mặt)
压惊
yā jīng
An ủi, làm dịu cơn sợ hãi
压条
yā tiáo
Thanh gỗ hoặc kim loại dùng để đè giữ đồ...

Hiển thị 991 đến 1020 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...