Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 991 đến 1020 của 5804 tổng từ

占线
zhàn xiàn
Chặn đường dây, đang bận (trong điện tho...
卡其
kǎ qí
Màu kaki, loại vải màu nâu nhạt thường d...
卡通
kǎ tōng
Hoạt hình, phim hoạt hình.
卧倒
wò dǎo
Nằm úp xuống đất (thường để tránh nguy h...
卧床
wò chuáng
Nằm trên giường (do ốm yếu hoặc nghỉ ngơ...
卧铺
wò pù
Giường nằm trên tàu hỏa.
wèi
Bảo vệ, vệ sĩ/ vệ binh
卫星
wèi xīng
Vệ tinh, thiên thể bay quanh hành tinh h...
wēi
Nguy hiểm, rủi ro
危机
wēi jī
Khủng hoảng, nguy cơ.
Ngay lập tức, tức thì; có nghĩa là.
即将
jí jiāng
Sắp sửa, sắp tới.
juǎn
Cuộn (dạng danh từ); cuộn lại (dạng động...
卷曲
juǎn qū
Cuộn lại, cong queo; chỉ trạng thái vật ...
卷烟
juǎn yān
Thuốc lá cuộn, điếu thuốc lá
卷饼
juǎn bǐng
Bánh cuốn, bánh tráng cuộn
卸妆
xiè zhuāng
Tẩy trang, gỡ bỏ lớp trang điểm
chǎng
Nhà máy, xưởng
厂子
chǎng zi
Nhà máy, xí nghiệp
历史
lì shǐ
Lịch sử, quá khứ đã diễn ra
历来
lì lái
Từ trước đến nay, luôn luôn
Ép, đè, nén
压力
yā lì
Áp lực, sức ép
压平
yā píng
Làm phẳng, ép cho bằng phẳng (bề mặt)
压惊
yā jīng
An ủi, làm dịu cơn sợ hãi
压条
yā tiáo
Thanh gỗ hoặc kim loại dùng để đè giữ đồ...
厘米
lí mǐ
Centimet, đơn vị đo độ dài
原主
yuán zhǔ
Người chủ ban đầu, chủ sở hữu trước đó c...
原件
yuán jiàn
Bản gốc, tài liệu gốc.
原则
yuán zé
Nguyên tắc, quy tắc cơ bản để hành xử ho...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...