Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压条
Pinyin: yā tiáo
Meanings: Thanh gỗ hoặc kim loại dùng để đè giữ đồ vật, A wooden or metal strip used to hold objects in place., ①把部分藤或枝条埋入土中,尖端露出地面,使它生根,形成另一个植株。也叫“压枝”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 厂, 圡, 夂, 朩
Chinese meaning: ①把部分藤或枝条埋入土中,尖端露出地面,使它生根,形成另一个植株。也叫“压枝”。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường miêu tả một dụng cụ đơn giản.
Example: 书本需要用压条固定住。
Example pinyin: shū běn xū yào yòng yā tiáo gù dìng zhù 。
Tiếng Việt: Cần phải dùng thanh đè để cố định sách vở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh gỗ hoặc kim loại dùng để đè giữ đồ vật
Nghĩa phụ
English
A wooden or metal strip used to hold objects in place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把部分藤或枝条埋入土中,尖端露出地面,使它生根,形成另一个植株。也叫“压枝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!