Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卜问
Pinyin: bǔ wèn
Meanings: Xem bói để hỏi về điều gì đó., To consult divination to ask about something., ①占卜以问事;算卦。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 卜, 口, 门
Chinese meaning: ①占卜以问事;算卦。
Grammar: Động từ mang tính chất nghi lễ, thường xuất hiện trong bối cảnh tâm linh.
Example: 他去向大师卜问自己的事业。
Example pinyin: tā qù xiàng dà shī bǔ wèn zì jǐ de shì yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy đến gặp thầy để hỏi bói về sự nghiệp của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem bói để hỏi về điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To consult divination to ask about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
占卜以问事;算卦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!