Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卜问

Pinyin: bǔ wèn

Meanings: Xem bói để hỏi về điều gì đó., To consult divination to ask about something., ①占卜以问事;算卦。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 卜, 口, 门

Chinese meaning: ①占卜以问事;算卦。

Grammar: Động từ mang tính chất nghi lễ, thường xuất hiện trong bối cảnh tâm linh.

Example: 他去向大师卜问自己的事业。

Example pinyin: tā qù xiàng dà shī bǔ wèn zì jǐ de shì yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đến gặp thầy để hỏi bói về sự nghiệp của mình.

卜问 - bǔ wèn
卜问
bǔ wèn

📷 ramadan2021(pray-man)_2.eps

卜问
bǔ wèn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem bói để hỏi về điều gì đó.

To consult divination to ask about something.

占卜以问事;算卦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...