Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 即将
Pinyin: jí jiāng
Meanings: Sắp, sắp tới (diễn tả tương lai gần)., About to, soon (indicates near future)., ①正要;就要。[例]即将动身。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 卩, 丬
Chinese meaning: ①正要;就要。[例]即将动身。
Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, thường đi kèm với hành động sắp xảy ra.
Example: 火车即将进站。
Example pinyin: huǒ chē jí jiāng jìn zhàn 。
Tiếng Việt: Tàu hỏa sắp vào ga.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp, sắp tới (diễn tả tương lai gần).
Nghĩa phụ
English
About to, soon (indicates near future).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正要;就要。即将动身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!