Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历史

Pinyin: lì shǐ

Meanings: Lịch sử, History, 指可以清清楚楚的找到依据所在。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十八卜子夏为修文郎,郭璞为水仙伯,陶弘景为蓬莱都水监,李长吉召撰白玉楼记,皆历历可考,不能尽数。”

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 力, 厂, 史

Chinese meaning: 指可以清清楚楚的找到依据所在。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十八卜子夏为修文郎,郭璞为水仙伯,陶弘景为蓬莱都水监,李长吉召撰白玉楼记,皆历历可考,不能尽数。”

Grammar: Từ cơ bản thường gặp, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 历史书 (sách lịch sử).

Example: 中国有悠久的历史。

Example pinyin: zhōng guó yǒu yōu jiǔ de lì shǐ 。

Tiếng Việt: Trung Quốc có lịch sử lâu dài.

历史
lì shǐ
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sử

History

指可以清清楚楚的找到依据所在。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十八卜子夏为修文郎,郭璞为水仙伯,陶弘景为蓬莱都水监,李长吉召撰白玉楼记,皆历历可考,不能尽数。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

历史 (lì shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung