Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: juǎn/juàn

Meanings: Cuốn lại (juǎn); quyển sách (juàn), To roll up (juǎn); scroll, volume (juàn), ①诚恳。[例]敢昧死竭卷卷。——《汉书·贾捐之传》。*②柔弱。[合]卷然(柔弱的样子)。*③通“婘”。美好的样子。[例]有美一人,硕大且卷。——《诗·陈风》。*④另见juǎn;juàn。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 㔾, 龹

Chinese meaning: ①诚恳。[例]敢昧死竭卷卷。——《汉书·贾捐之传》。*②柔弱。[合]卷然(柔弱的样子)。*③通“婘”。美好的样子。[例]有美一人,硕大且卷。——《诗·陈风》。*④另见juǎn;juàn。

Hán Việt reading: quyển

Grammar: Dùng để chỉ hành động hoặc vật thể dạng cuộn. Xuất hiện trong các từ ghép như 试卷 (shì juàn - bài kiểm tra).

Example: 请把地图卷起来。

Example pinyin: qǐng bǎ dì tú juǎn qǐ lái 。

Tiếng Việt: Hãy cuộn bản đồ lại.

juǎn/juàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuốn lại (juǎn); quyển sách (juàn)

quyển

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To roll up (juǎn); scroll, volume (juàn)

诚恳。敢昧死竭卷卷。——《汉书·贾捐之传》

柔弱。卷然(柔弱的样子)

通“婘”。美好的样子。有美一人,硕大且卷。——《诗·陈风》

另见juǎn;juàn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卷 (juǎn/juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung