Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 历来
Pinyin: lì lái
Meanings: Luôn luôn, từ trước đến nay, Always, since the past, ①过去多年(次)以来;从来。[例]我们历来相信科学。*②远古以来。[例]这些岛屿历来都是中国的领土。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 厂, 来
Chinese meaning: ①过去多年(次)以来;从来。[例]我们历来相信科学。*②远古以来。[例]这些岛屿历来都是中国的领土。
Grammar: Đứng ở đầu câu hoặc trước động từ để diễn tả điều gì đó kéo dài từ quá khứ tới hiện tại.
Example: 这个问题历来存在。
Example pinyin: zhè ge wèn tí lì lái cún zài 。
Tiếng Việt: Vấn đề này từ trước đến nay vẫn tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn luôn, từ trước đến nay
Nghĩa phụ
English
Always, since the past
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过去多年(次)以来;从来。我们历来相信科学
远古以来。这些岛屿历来都是中国的领土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!