Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卧倒

Pinyin: wò dǎo

Meanings: Nằm úp xuống đất (thường để tránh nguy hiểm)., To lie down flat on the ground (often to avoid danger)., ①趴在地上。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 卜, 臣, 亻, 到

Chinese meaning: ①趴在地上。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống khẩn cấp.

Example: 听到爆炸声,士兵们立即卧倒。

Example pinyin: tīng dào bào zhà shēng , shì bīng men lì jí wò dǎo 。

Tiếng Việt: Nghe tiếng nổ, các binh sĩ ngay lập tức nằm úp xuống đất.

卧倒
wò dǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm úp xuống đất (thường để tránh nguy hiểm).

To lie down flat on the ground (often to avoid danger).

趴在地上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卧倒 (wò dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung