Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 占卦

Pinyin: zhān guà

Meanings: Xem quẻ bói để đoán vận mệnh., To cast lots or perform divination using hexagrams., ①按照卦象推断吉凶(迷信)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺊, 口, 卜, 圭

Chinese meaning: ①按照卦象推断吉凶(迷信)。

Grammar: Động từ liên quan đến tín ngưỡng và quẻ bói, thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo.

Example: 道士为村民们占卦,告诉他们今年的运势。

Example pinyin: dào shì wèi cūn mín men zhān guà , gào sù tā men jīn nián de yùn shì 。

Tiếng Việt: Đạo sĩ xem quẻ bói cho dân làng, nói cho họ biết vận mệnh năm nay.

占卦
zhān guà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem quẻ bói để đoán vận mệnh.

To cast lots or perform divination using hexagrams.

按照卦象推断吉凶(迷信)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

占卦 (zhān guà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung