Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卡其
Pinyin: kǎ qí
Meanings: Màu kaki, loại vải màu nâu nhạt thường dùng làm đồng phục., Khaki color, a light brown fabric commonly used for uniforms., 比喻随机应变,看风头办事。[出处]《醒世姻缘传》第八回“看人眉来眼去,占风使帆。”
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 上, 卜, 一, 八
Chinese meaning: 比喻随机应变,看风头办事。[出处]《醒世姻缘传》第八回“看人眉来眼去,占风使帆。”
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 他穿了一件卡其色的外套。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn kǎ qí sè de wài tào 。
Tiếng Việt: Anh ấy mặc một chiếc áo khoác màu kaki.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu kaki, loại vải màu nâu nhạt thường dùng làm đồng phục.
Nghĩa phụ
English
Khaki color, a light brown fabric commonly used for uniforms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻随机应变,看风头办事。[出处]《醒世姻缘传》第八回“看人眉来眼去,占风使帆。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!