Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占先
Pinyin: zhàn xiān
Meanings: Chiếm ưu thế trước, đi trước một bước., To take the lead or gain an advantage beforehand., ①居优先地位。[例]我们队在比赛中占先。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺊, 口, 儿
Chinese meaning: ①居优先地位。[例]我们队在比赛中占先。
Grammar: Động từ thể hiện lợi thế hoặc sự vượt trội trong một cuộc cạnh tranh.
Example: 在这场比赛中,我们的队伍占先一步。
Example pinyin: zài zhè chǎng bǐ sài zhōng , wǒ men de duì wu zhàn xiān yí bù 。
Tiếng Việt: Trong trận đấu này, đội của chúng tôi chiếm ưu thế trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm ưu thế trước, đi trước một bước.
Nghĩa phụ
English
To take the lead or gain an advantage beforehand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居优先地位。我们队在比赛中占先
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!