Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压惊

Pinyin: yā jīng

Meanings: An ủi, làm dịu cơn sợ hãi, To comfort and calm someone down from fear., ①用请吃饭等方式安慰受惊的人。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 厂, 圡, 京, 忄

Chinese meaning: ①用请吃饭等方式安慰受惊的人。

Grammar: Thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ, mang sắc thái tình cảm nhẹ nhàng.

Example: 孩子摔倒了,妈妈给他压惊。

Example pinyin: hái zi shuāi dǎo le , mā ma gěi tā yā jīng 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ ngã xuống đất, mẹ an ủi nó để làm nó bình tĩnh lại.

压惊
yā jīng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

An ủi, làm dịu cơn sợ hãi

To comfort and calm someone down from fear.

用请吃饭等方式安慰受惊的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压惊 (yā jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung