Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卡通
Pinyin: kǎ tōng
Meanings: Phim hoạt hình hoặc tranh vẽ hoạt hình., Cartoon or animated film., ①动画片。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 上, 卜, 甬, 辶
Chinese meaning: ①动画片。
Grammar: Là danh từ, có thể đi kèm với lượng từ như 部 (bộ) khi nói về phim hoạt hình.
Example: 孩子们喜欢看卡通片。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan kàn kǎ tōng piàn 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích xem phim hoạt hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phim hoạt hình hoặc tranh vẽ hoạt hình.
Nghĩa phụ
English
Cartoon or animated film.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动画片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!