Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3781 đến 3810 của 5825 tổng từ

pén
Chậu, bồn (đồ đựng dạng tròn và rộng miệ...
盆栽
pén zāi
Cây cảnh trồng trong chậu, hay còn gọi l...
盆花
pén huā
Cây hoa trồng trong chậu nhỏ, thường dùn...
益友
yì yǒu
Người bạn tốt, giúp đỡ và mang lại lợi í...
zhǎn
Chiếc cốc nhỏ hoặc ly, thường dùng để uố...
盐民
yán mín
Người dân sống bằng nghề sản xuất muối.
盐池
yán chí
Ao muối, nơi sản xuất muối từ nước biển.
盐湖
yán hú
Hồ muối, hồ chứa nước mặn tự nhiên.
盐田
yán tián
Ruộng muối, nơi phơi nước biển để lấy mu...
监督
jiān dū
Giám sát, kiểm soát hoặc theo dõi quá tr...
gài
Che phủ, đậy lại.
盖菜
gài cài
Rau cải xanh (một loại rau ăn lá)
盖饭
gài fàn
Cơm đậy nắp, cơm hộp có thịt và rau phủ ...
盗贼
dào zéi
Tên trộm, kẻ cắp
盘子
pán zi
Cái đĩa, khay đựng thức ăn
盘梯
pán tī
Cầu thang xoắn ốc
盘腿
pán tuǐ
Ngồi xếp bằng (hai chân gập lại dưới thâ...
目睹
mù dǔ
Mục kích, tận mắt chứng kiến.
盲目
máng mù
Mù quáng, thiếu suy nghĩ cẩn thận
直接宾语
zhí jiē bīn yǔ
Tân ngữ trực tiếp – đối tượng chịu tác đ...
直播
zhí bō
Phát trực tiếp (thường trên mạng interne...
直爽
zhí shuǎng
Thẳng thắn, cởi mở.
直率
zhí shuài
Thẳng thắn, chân thật.
直立
zhí lì
Đứng thẳng, dựng đứng.
直线
zhí xiàn
Đường thẳng
直角
zhí jiǎo
Góc vuông
相交
xiāng jiāo
Giao nhau, gặp gỡ, kết bạn
相仿
xiāng fǎng
Giống nhau, tương tự
相似
xiāng sì
Giống nhau, tương tự
相像
xiāng xiàng
Giống nhau, tương tự

Hiển thị 3781 đến 3810 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...