Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3781 đến 3810 của 5804 tổng từ

盖饭
gài fàn
Cơm đậy nắp, cơm hộp có thịt và rau phủ ...
盗贼
dào zéi
Tên trộm, kẻ cắp
盘子
pán zi
Đĩa (đồ dùng đựng thức ăn)
盘梯
pán tī
Cầu thang xoắn ốc
盘腿
pán tuǐ
Ngồi xếp bằng (hai chân gập lại dưới thâ...
目睹
mù dǔ
Mục kích, tận mắt chứng kiến.
盲目
máng mù
Mù quáng, thiếu suy nghĩ cẩn thận.
直接宾语
zhí jiē bīn yǔ
Tân ngữ trực tiếp – đối tượng chịu tác đ...
直播
zhí bō
Phát sóng trực tiếp, truyền tải nội dung...
直爽
zhí shuǎng
Thẳng thắn, cởi mở.
直率
zhí shuài
Thẳng thắn, chân thật.
直立
zhí lì
Đứng thẳng, dựng đứng.
直线
zhí xiàn
Đường thẳng
直角
zhí jiǎo
Góc vuông
相交
xiāng jiāo
Giao nhau, gặp gỡ, kết bạn
相仿
xiāng fǎng
Giống nhau, tương tự
相似
xiāng sì
Giống nhau, tương tự.
相像
xiāng xiàng
Giống nhau, tương tự
相关
xiāng guān
Liên quan, có liên hệ với nhau.
相反
xiāng fǎn
Ngược lại, đối lập.
相处
xiāng chǔ
Sống hòa thuận, giao tiếp với nhau
相当
xiāng dāng
Tương đương, khá nhiều
相望
xiāng wàng
Nhìn nhau, đối diện nhau (thường chỉ địa...
相比
xiāng bǐ
So sánh
相熟
xiāng shú
Quen biết nhau.
相碰
xiāng pèng
Va chạm vào nhau, chạm mặt.
相约
xiāng yuē
Hẹn gặp nhau, cùng đồng ý làm một việc g...
相见
xiāng jiàn
Gặp nhau, gặp mặt.
相识
xiāng shí
Quen biết, gặp gỡ và trở nên thân thiết.
pàn
Mong đợi, hy vọng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...