Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘子

Pinyin: pán zi

Meanings: Cái đĩa, khay đựng thức ăn, Plate or tray for holding food, ①问倒,盘问得使人无话可说。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 皿, 舟, 子

Chinese meaning: ①问倒,盘问得使人无话可说。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường được dùng trong ngữ cảnh nhà bếp hoặc bày biện đồ ăn.

Example: 桌子上有一个装满水果的盘子。

Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu yí gè zhuāng mǎn shuǐ guǒ de pán zi 。

Tiếng Việt: Trên bàn có một cái đĩa đầy hoa quả.

盘子
pán zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái đĩa, khay đựng thức ăn

Plate or tray for holding food

问倒,盘问得使人无话可说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...