Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目睹

Pinyin: mù dǔ

Meanings: Mục kích, tận mắt chứng kiến., To witness, to see something with one's own eyes., ①眼见;亲眼所见。[例]死伤情况不堪目睹。*②亲眼看见。[例]这桩事故是许多渔夫目睹的。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 目, 者

Chinese meaning: ①眼见;亲眼所见。[例]死伤情况不堪目睹。*②亲眼看见。[例]这桩事故是许多渔夫目睹的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ sự việc hoặc hành động.

Example: 我亲眼目睹了这起事故。

Example pinyin: wǒ qīn yǎn mù dǔ le zhè qǐ shì gù 。

Tiếng Việt: Tôi đã tận mắt chứng kiến vụ tai nạn này.

目睹
mù dǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mục kích, tận mắt chứng kiến.

To witness, to see something with one's own eyes.

眼见;亲眼所见。死伤情况不堪目睹

亲眼看见。这桩事故是许多渔夫目睹的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...