Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相仿
Pinyin: xiāng fǎng
Meanings: Giống nhau, tương tự, Similar, alike, ①基本上相同;大致上一样;类似。[例]模样相仿。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 目, 亻, 方
Chinese meaning: ①基本上相同;大致上一样;类似。[例]模样相仿。
Grammar: Dùng để so sánh sự giống nhau giữa hai đối tượng hoặc trạng thái.
Example: 他们的年龄相仿。
Example pinyin: tā men de nián líng xiāng fǎng 。
Tiếng Việt: Tuổi của họ tương tự nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nhau, tương tự
Nghĩa phụ
English
Similar, alike
Nghĩa tiếng trung
中文释义
基本上相同;大致上一样;类似。模样相仿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!