Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直播
Pinyin: zhí bō
Meanings: Phát trực tiếp (thường trên mạng internet hoặc truyền hình)., Live broadcast/stream., ①种子不经过育苗直接播到田地里。[例]直播草籽。*②广播电台不经过录音直接播送或电视台不经录像直接播放。[例]现场直播。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 且, 十, 扌, 番
Chinese meaning: ①种子不经过育苗直接播到田地里。[例]直播草籽。*②广播电台不经过录音直接播送或电视台不经录像直接播放。[例]现场直播。
Grammar: Có thể làm chủ ngữ (danh từ) hoặc vị ngữ (động từ).
Example: 这个节目是现场直播的。
Example pinyin: zhè ge jié mù shì xiàn chǎng zhí bō de 。
Tiếng Việt: Chương trình này được phát sóng trực tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát trực tiếp (thường trên mạng internet hoặc truyền hình).
Nghĩa phụ
English
Live broadcast/stream.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
种子不经过育苗直接播到田地里。直播草籽
广播电台不经过录音直接播送或电视台不经录像直接播放。现场直播
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!