Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直接宾语

Pinyin: zhí jiē bīn yǔ

Meanings: Tân ngữ trực tiếp – đối tượng chịu tác động trực tiếp từ động từ., Direct object – the entity directly affected by the verb., ①动作的主要目的地。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 38

Radicals: 一, 且, 十, 妾, 扌, 兵, 宀, 吾, 讠

Chinese meaning: ①动作的主要目的地。

Grammar: Trong câu, '苹果' là tân ngữ trực tiếp của động từ '喜欢'.

Example: 我喜欢苹果。

Example pinyin: wǒ xǐ huan píng guǒ 。

Tiếng Việt: Tôi thích táo.

直接宾语
zhí jiē bīn yǔ
4
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tân ngữ trực tiếp – đối tượng chịu tác động trực tiếp từ động từ.

Direct object – the entity directly affected by the verb.

动作的主要目的地

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直接宾语 (zhí jiē bīn yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung