Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盆栽
Pinyin: pén zāi
Meanings: Cây cảnh trồng trong chậu, hay còn gọi là bonsai., Potted plants or bonsai trees grown in containers., ①在盆中栽植或移植的行为。[例]在花盆里栽培植物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 分, 皿, 木, 𢦏
Chinese meaning: ①在盆中栽植或移植的行为。[例]在花盆里栽培植物。
Grammar: Danh từ kép này chỉ loại cây cảnh nuôi trong chậu nhỏ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thẩm mỹ hoặc sở thích cá nhân.
Example: 他的家里有很多漂亮的盆栽。
Example pinyin: tā de jiā lǐ yǒu hěn duō piào liang de pén zāi 。
Tiếng Việt: Trong nhà anh ấy có rất nhiều cây cảnh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây cảnh trồng trong chậu, hay còn gọi là bonsai.
Nghĩa phụ
English
Potted plants or bonsai trees grown in containers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在盆中栽植或移植的行为。在花盆里栽培植物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!