Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直角
Pinyin: zhí jiǎo
Meanings: Góc vuông, Right angle, ①切割四分之一圆的两条半径的交角;两条互相垂直的直线的交角。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 且, 十, 角
Chinese meaning: ①切割四分之一圆的两条半径的交角;两条互相垂直的直线的交角。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh toán học, thường không biến đổi.
Example: 三角形有一个直角。
Example pinyin: sān jiǎo xíng yǒu yí gè zhí jiǎo 。
Tiếng Việt: Tam giác có một góc vuông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc vuông
Nghĩa phụ
English
Right angle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切割四分之一圆的两条半径的交角;两条互相垂直的直线的交角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!