Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盏
Pinyin: zhǎn
Meanings: Chiếc cốc nhỏ hoặc ly, thường dùng để uống trà hoặc rượu., A small cup or glass, often used to drink tea or wine., ①酒、茶或灯的计量单位。[例]那妇人拿起一盏茶来,把帕子去茶盅口边一抹,双手递与和尚。——《水浒传》。[例]红灯一盏。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 戋, 皿
Chinese meaning: ①酒、茶或灯的计量单位。[例]那妇人拿起一盏茶来,把帕子去茶盅口边一抹,双手递与和尚。——《水浒传》。[例]红灯一盏。
Hán Việt reading: trản
Grammar: Đi kèm với các động từ như 端 (nâng), 喝 (uống),... để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh.
Example: 他端起一盏茶。
Example pinyin: tā duān qǐ yì zhǎn chá 。
Tiếng Việt: Anh ấy nâng lên một ly trà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc cốc nhỏ hoặc ly, thường dùng để uống trà hoặc rượu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small cup or glass, often used to drink tea or wine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒、茶或灯的计量单位。那妇人拿起一盏茶来,把帕子去茶盅口边一抹,双手递与和尚。——《水浒传》。红灯一盏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!