Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盐湖
Pinyin: yán hú
Meanings: Hồ muối, hồ chứa nước mặn tự nhiên., Salt lake; a natural lake containing salty water., ①无通海出口的内陆咸水水体。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 圤, 皿, 氵, 胡
Chinese meaning: ①无通海出口的内陆咸水水体。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả danh lam thắng cảnh hoặc địa lý.
Example: 茶卡盐湖是一个著名的旅游景点。
Example pinyin: chá kǎ yán hú shì yí gè zhù míng de lǚ yóu jǐng diǎn 。
Tiếng Việt: Hồ muối Chaka là một điểm du lịch nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ muối, hồ chứa nước mặn tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Salt lake; a natural lake containing salty water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无通海出口的内陆咸水水体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!