Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相交

Pinyin: xiāng jiāo

Meanings: Giao nhau, gặp gỡ, kết bạn, To intersect, to meet, to become friends, ①互相交叉在一起、交于一点。*②交朋友;做朋友。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 目, 亠, 父

Chinese meaning: ①互相交叉在一起、交于一点。*②交朋友;做朋友。

Grammar: Có thể được dùng trong ngữ cảnh về vật lý (đường thẳng giao nhau) hoặc xã hội (kết bạn).

Example: 两条线在一点相交。

Example pinyin: liǎng tiáo xiàn zài yì diǎn xiāng jiāo 。

Tiếng Việt: Hai đường thẳng giao nhau tại một điểm.

相交
xiāng jiāo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao nhau, gặp gỡ, kết bạn

To intersect, to meet, to become friends

互相交叉在一起、交于一点

交朋友;做朋友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相交 (xiāng jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung