Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盆花
Pinyin: pén huā
Meanings: Cây hoa trồng trong chậu nhỏ, thường dùng để trang trí., Potted flowers, often used for decoration., ①栽培在花盆里的花卉。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 分, 皿, 化, 艹
Chinese meaning: ①栽培在花盆里的花卉。
Grammar: Danh từ, chỉ cây cảnh trồng trong chậu, phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 她在阳台上摆了几盆花。
Example pinyin: tā zài yáng tái shàng bǎi le jǐ pén huā 。
Tiếng Việt: Cô ấy đặt một vài chậu hoa trên ban công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây hoa trồng trong chậu nhỏ, thường dùng để trang trí.
Nghĩa phụ
English
Potted flowers, often used for decoration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
栽培在花盆里的花卉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!