Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相像
Pinyin: xiāng xiàng
Meanings: Giống nhau, tương tự, Similar, alike, ①彼此有共同之处。[例]这两种花很相像。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 目, 亻, 象
Chinese meaning: ①彼此有共同之处。[例]这两种花很相像。
Grammar: Diễn đạt sự giống nhau về ngoại hình hoặc tính chất.
Example: 兄妹俩长得很相像。
Example pinyin: xiōng mèi liǎ cháng dé hěn xiāng xiàng 。
Tiếng Việt: Hai anh em trông rất giống nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nhau, tương tự
Nghĩa phụ
English
Similar, alike
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此有共同之处。这两种花很相像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!