Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盐池

Pinyin: yán chí

Meanings: Ao muối, nơi sản xuất muối từ nước biển., Salt pond; a place where salt is produced from seawater., ①生产食盐的咸水湖。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 圤, 皿, 也, 氵

Chinese meaning: ①生产食盐的咸水湖。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả địa lý hoặc quy trình làm muối.

Example: 那里的盐池非常有名。

Example pinyin: nà lǐ de yán chí fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Ao muối ở đó rất nổi tiếng.

盐池
yán chí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ao muối, nơi sản xuất muối từ nước biển.

Salt pond; a place where salt is produced from seawater.

生产食盐的咸水湖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盐池 (yán chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung