Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 益友
Pinyin: yì yǒu
Meanings: Người bạn tốt, giúp đỡ và mang lại lợi ích., A good friend who helps and brings benefits., ①对自己的思想、工作、学习有帮助的朋友。[例]圣贤之君,皆有益友。——《晏子春秋·杂篇》。[例]良师益友。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 䒑, 八, 皿, 又, 𠂇
Chinese meaning: ①对自己的思想、工作、学习有帮助的朋友。[例]圣贤之君,皆有益友。——《晏子春秋·杂篇》。[例]良师益友。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh đề cao giá trị của tình bạn.
Example: 他是一个难得的益友。
Example pinyin: tā shì yí gè nán dé de yì yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người bạn tốt hiếm có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bạn tốt, giúp đỡ và mang lại lợi ích.
Nghĩa phụ
English
A good friend who helps and brings benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对自己的思想、工作、学习有帮助的朋友。圣贤之君,皆有益友。——《晏子春秋·杂篇》。良师益友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!