Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盲目
Pinyin: máng mù
Meanings: Mù quáng, thiếu suy nghĩ cẩn thận, Blindly, without careful thought., ①双眼失明。*②比喻无见识、无目的。[例]盲目的采购。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 亡, 目
Chinese meaning: ①双眼失明。*②比喻无见识、无目的。[例]盲目的采购。
Grammar: Thường đứng trước động từ để diễn tả hành động thiếu cân nhắc.
Example: 不要盲目相信广告。
Example pinyin: bú yào máng mù xiāng xìn guǎng gào 。
Tiếng Việt: Đừng mù quáng tin vào quảng cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mù quáng, thiếu suy nghĩ cẩn thận
Nghĩa phụ
English
Blindly, without careful thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双眼失明
比喻无见识、无目的。盲目的采购
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!