Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1081 đến 1110 của 5804 tổng từ

口感
kǒu gǎn
Cảm giác khi nếm hoặc ăn một món gì đó.
口服
kǒu fú
Thuốc uống (dùng qua đường miệng)
口译
kǒu yì
Phiên dịch miệng
口里
kǒu lǐ
Bên trong miệng, hoặc ám chỉ lời nói
古旧
gǔ jiù
Cổ xưa và cũ kỹ
古朴
gǔ pǔ
Mộc mạc, giản dị nhưng mang vẻ đẹp của p...
古板
gǔ bǎn
Cổ hủ, cứng nhắc
古物
gǔ wù
Di vật, đồ cổ
古玩
gǔ wán
Đồ cổ quý giá
古筝
gǔ zhēng
Đàn tranh
古董
gǔ dǒng
Đồ cổ, vật có giá trị lịch sử hoặc văn h...
古装
gǔ zhuāng
Trang phục cổ trang, thường thấy trong p...
古迹
gǔ jì
Di tích lịch sử, công trình kiến trúc ho...
古风
gǔ fēng
Phong cách hoặc truyền thống cổ xưa, đặc...
句读
jù dòu
Dấu câu (bao gồm cả dấu chấm, dấu phẩy.....
另加
lìng jiā
Thêm vào, bổ sung thêm.
另开
lìng kāi
Mở thêm (ví dụ: mở một cửa sổ hoặc khởi ...
叫唤
jiào huan
Gọi, kêu gọi.
叫喊
jiào hǎn
Hét lên, la hét.
叫好
jiào hǎo
Khen ngợi, tán thưởng
叫菜
jiào cài
Gọi món ăn ở nhà hàng hoặc quán ăn.
叫门
jiào mén
Gọi cửa, gõ cửa để báo hiệu cho người bê...
叫驴
jiào lǘ
Loài lừa hay kêu, đặc biệt là những con ...
叮当
dīng dāng
Tiếng leng keng (âm thanh của kim loại v...
可亲
kě qīn
Đáng yêu, dễ gần.
可信
kě xìn
Đáng tin, đáng tin cậy
可取
kě qǔ
Đáng để chọn, đáng giá.
可喜
kě xǐ
Đáng mừng, đáng vui.
可怕
kě pà
Kinh khủng, đáng sợ
可疑
kě yí
Đáng ngờ, nghi ngờ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...