Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1081 đến 1110 của 5825 tổng từ

口供
kǒu gòng
Lời khai của nghi phạm hoặc bị cáo trong...
口头
kǒu tóu
Bằng miệng, truyền miệng, không chính th...
口岸
kǒu àn
Cửa khẩu, bến cảng
口径
kǒu jìng
Đường kính (của miệng súng, ống...), lập...
口感
kǒu gǎn
Cảm giác khi ăn, hương vị
口服
kǒu fú
Thuốc uống (dùng qua đường miệng)
口译
kǒu yì
Phiên dịch miệng
口里
kǒu lǐ
Bên trong miệng, hoặc ám chỉ lời nói
古旧
gǔ jiù
Cổ xưa và cũ kỹ
古朴
gǔ pǔ
Mộc mạc và cổ kính
古板
gǔ bǎn
Cổ hủ, cứng nhắc
古物
gǔ wù
Di vật, đồ cổ
古玩
gǔ wán
Đồ cổ quý giá
古筝
gǔ zhēng
Đàn tranh
古董
gǔ dǒng
Đồ cổ, vật có giá trị lịch sử hoặc văn h...
古装
gǔ zhuāng
Trang phục cổ trang, thường thấy trong p...
古迹
gǔ jì
Di tích cổ, những công trình hoặc địa đi...
古风
gǔ fēng
Phong cách hoặc truyền thống cổ xưa, đặc...
句读
jù dòu
Dấu câu (bao gồm cả dấu chấm, dấu phẩy.....
另加
lìng jiā
Thêm vào, bổ sung thêm.
另开
lìng kāi
Mở thêm (ví dụ: mở một cửa sổ hoặc khởi ...
叫唤
jiào huan
Gọi, kêu gọi.
叫喊
jiào hǎn
Hét lên, la hét.
叫好
jiào hǎo
Khen hay, reo hò tán thưởng.
叫菜
jiào cài
Gọi món ăn ở nhà hàng hoặc quán ăn.
叫门
jiào mén
Gọi cửa, gõ cửa để báo hiệu cho người bê...
叫驴
jiào lǘ
Loài lừa hay kêu, đặc biệt là những con ...
叮当
dīng dāng
Tiếng leng keng (âm thanh của kim loại v...
可亲
kě qīn
Đáng yêu, dễ gần.
可信
kě xìn
Đáng tin cậy, có thể tin được.

Hiển thị 1081 đến 1110 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...