Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口岸
Pinyin: kǒu àn
Meanings: Cửa khẩu, bến cảng, Port, customs checkpoint, ①对外通商的港口,也泛指两国边境设立的过境或贸易的地点。[例]通商口岸。*②堤岸。[例]邻省水涨,洪泽湖倒灌,上段口岸冲决,我可有什么法子呢?——《儿女英雄传》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 厈, 山
Chinese meaning: ①对外通商的港口,也泛指两国边境设立的过境或贸易的地点。[例]通商口岸。*②堤岸。[例]邻省水涨,洪泽湖倒灌,上段口岸冲决,我可有什么法子呢?——《儿女英雄传》。
Grammar: Từ ghép danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc giao thông.
Example: 这是一个重要的贸易口岸。
Example pinyin: zhè shì yí gè zhòng yào de mào yì kǒu àn 。
Tiếng Việt: Đây là một cửa khẩu thương mại quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa khẩu, bến cảng
Nghĩa phụ
English
Port, customs checkpoint
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对外通商的港口,也泛指两国边境设立的过境或贸易的地点。通商口岸
堤岸。邻省水涨,洪泽湖倒灌,上段口岸冲决,我可有什么法子呢?——《儿女英雄传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!