Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口服

Pinyin: kǒu fú

Meanings: Thuốc uống (dùng qua đường miệng), Oral medication, ①口头上表示信服或佩服。[例]口服心不服。*②把药吃下去。[例]不得口服。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①口头上表示信服或佩服。[例]口服心不服。*②把药吃下去。[例]不得口服。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực y tế.

Example: 这是医生开的口服药。

Example pinyin: zhè shì yī shēng kāi de kǒu fú yào 。

Tiếng Việt: Đây là thuốc uống bác sĩ kê đơn.

口服
kǒu fú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc uống (dùng qua đường miệng)

Oral medication

口头上表示信服或佩服。口服心不服

把药吃下去。不得口服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口服 (kǒu fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung