Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口译

Pinyin: kǒu yì

Meanings: Phiên dịch miệng, Interpretation (oral translation), ①从一种语言到另一种语言的口头翻译。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 讠

Chinese meaning: ①从一种语言到另一种语言的口头翻译。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, liên quan đến hoạt động dịch ngôn ngữ trực tiếp qua lời nói.

Example: 她是一名专业的口译员。

Example pinyin: tā shì yì míng zhuān yè de kǒu yì yuán 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một phiên dịch viên chuyên nghiệp.

口译
kǒu yì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên dịch miệng

Interpretation (oral translation)

从一种语言到另一种语言的口头翻译

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口译 (kǒu yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung