Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古筝
Pinyin: gǔ zhēng
Meanings: Đàn tranh, Chinese zither, Guzheng., ①弦乐器,木制长形。唐宋时有弦十三根,后增至十六根,现发展到二十五根弦。也叫“筝”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 十, 口, 争, 竹
Chinese meaning: ①弦乐器,木制长形。唐宋时有弦十三根,后增至十六根,现发展到二十五根弦。也叫“筝”。
Grammar: Danh từ chỉ nhạc cụ, thường đi kèm với động từ '弹奏' (chơi đàn).
Example: 她会弹奏古筝。
Example pinyin: tā huì tán zòu gǔ zhēng 。
Tiếng Việt: Cô ấy biết chơi đàn tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đàn tranh
Nghĩa phụ
English
Chinese zither, Guzheng.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弦乐器,木制长形。唐宋时有弦十三根,后增至十六根,现发展到二十五根弦。也叫“筝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!