Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口供
Pinyin: kǒu gòng
Meanings: Lời khai của nghi phạm hoặc bị cáo trong một vụ án., A confession or statement made by a suspect or defendant in a case., ①受审者口头陈述的供词。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 亻, 共
Chinese meaning: ①受审者口头陈述的供词。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Example: 警方正在记录嫌疑人的口供。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài jì lù xián yí rén de kǒu gòng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang ghi chép lời khai của nghi phạm.

📷 Nói chuyện trong nhà thờ: Giọng nói nhẹ nhàng của mục sư mang lại sự thoải mái và an ủi cho giáo dân trẻ. Với những lời trấn an nhẹ nhàng, anh nhắc nhở một người phụ nữ về quyền năng của đức
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời khai của nghi phạm hoặc bị cáo trong một vụ án.
Nghĩa phụ
English
A confession or statement made by a suspect or defendant in a case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受审者口头陈述的供词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
