Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叫门
Pinyin: jiào mén
Meanings: Gọi cửa, gõ cửa để báo hiệu cho người bên trong biết., To knock on the door to let someone inside know you're there., ①叫人来开门。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 丩, 口, 门
Chinese meaning: ①叫人来开门。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các tình huống thực tế hàng ngày.
Example: 他敲了很久的门,终于有人来叫门了。
Example pinyin: tā qiāo le hěn jiǔ de mén , zhōng yú yǒu rén lái jiào mén le 。
Tiếng Việt: Anh ấy gõ cửa rất lâu, cuối cùng cũng có người ra mở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi cửa, gõ cửa để báo hiệu cho người bên trong biết.
Nghĩa phụ
English
To knock on the door to let someone inside know you're there.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叫人来开门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!