Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古玩

Pinyin: gǔ wán

Meanings: Đồ cổ quý giá, Valuable antiques., ①可供玩赏的古董器物。[例]古玩收藏家。[例]若到人家里,见了那好古玩好器皿,琴棋书画,……教那伴当们借将来。——《元曲选·武汉臣·生金阁·楔子》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 十, 口, 元, 王

Chinese meaning: ①可供玩赏的古董器物。[例]古玩收藏家。[例]若到人家里,见了那好古玩好器皿,琴棋书画,……教那伴当们借将来。——《元曲选·武汉臣·生金阁·楔子》。

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường liên quan đến sở thích sưu tầm.

Example: 他喜欢收藏古玩。

Example pinyin: tā xǐ huan shōu cáng gǔ wán 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ quý giá.

古玩
gǔ wán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ cổ quý giá

Valuable antiques.

可供玩赏的古董器物。古玩收藏家。若到人家里,见了那好古玩好器皿,琴棋书画,……教那伴当们借将来。——《元曲选·武汉臣·生金阁·楔子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...