Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古旧

Pinyin: gǔ jiù

Meanings: Cổ xưa và cũ kỹ, Old and antique., ①旧时,仿古,古色古香。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 十, 口, 丨, 日

Chinese meaning: ①旧时,仿古,古色古香。

Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm, có thể làm bổ ngữ hoặc định ngữ.

Example: 那座房子看起来很古旧。

Example pinyin: nà zuò fáng zi kàn qǐ lái hěn gǔ jiù 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà đó trông rất cổ xưa và cũ kỹ.

古旧
gǔ jiù
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ xưa và cũ kỹ

Old and antique.

旧时,仿古,古色古香

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古旧 (gǔ jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung