Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口头
Pinyin: kǒu tóu
Meanings: Bằng miệng, truyền miệng, không chính thức, Oral; verbal; spoken (as opposed to written), ①用说话来表达的。[例]口头传达。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 口, 头
Chinese meaning: ①用说话来表达的。[例]口头传达。
Grammar: Thường được dùng làm định ngữ đứng trước danh từ (ví dụ: 口头协议 - thỏa thuận miệng) hoặc làm trạng ngữ bổ nghĩa cho câu. Là một từ ghép hai âm tiết.
Example: 这是他的口头承诺。
Example pinyin: zhè shì tā de kǒu tóu chéng nuò 。
Tiếng Việt: Đây là lời hứa bằng miệng của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng miệng, truyền miệng, không chính thức
Nghĩa phụ
English
Oral; verbal; spoken (as opposed to written)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用说话来表达的。口头传达
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!