Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叫驴

Pinyin: jiào lǘ

Meanings: Loài lừa hay kêu, đặc biệt là những con lừa đực., A donkey that brays, especially male ones., ①公驴。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丩, 口, 户, 马

Chinese meaning: ①公驴。

Grammar: Danh từ chỉ động vật, thường mang tính miêu tả.

Example: 村里的叫驴很吵闹。

Example pinyin: cūn lǐ de jiào lǘ hěn chǎo nào 。

Tiếng Việt: Những con lừa trong làng rất ồn ào.

叫驴
jiào lǘ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài lừa hay kêu, đặc biệt là những con lừa đực.

A donkey that brays, especially male ones.

公驴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叫驴 (jiào lǘ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung