Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叮当

Pinyin: dīng dāng

Meanings: Tiếng leng keng (âm thanh của kim loại va chạm)., Jingling sound (of metal clinking)., ①形容金属、瓷器等撞击的声音。[例]盘碗碰得叮当响。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 丁, 口, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①形容金属、瓷器等撞击的声音。[例]盘碗碰得叮当响。

Grammar: Dùng để mô tả âm thanh cụ thể. Có thể đóng vai trò trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 钥匙掉在地上发出叮当的声音。

Example pinyin: yào shi diào zài dì shàng fā chū dīng dāng de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Chìa khóa rơi xuống đất phát ra tiếng leng keng.

叮当
dīng dāng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng leng keng (âm thanh của kim loại va chạm).

Jingling sound (of metal clinking).

形容金属、瓷器等撞击的声音。盘碗碰得叮当响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叮当 (dīng dāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung