Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4111 đến 4140 của 5804 tổng từ

精力
jīng lì
Sức lực, năng lượng, khả năng tập trung ...
精密
jīng mì
Chính xác, tỉ mỉ, kỹ lưỡng (thường dùng ...
精巧
jīng qiǎo
Tinh xảo, khéo léo, đẹp mắt.
精干
jīng gàn
Năng nổ, giỏi giang, có khả năng làm việ...
精心
jīng xīn
Cẩn thận, chu đáo, tỉ mỉ.
精确
jīng què
Chính xác, chuẩn xác.
精米
jīng mǐ
Gạo tinh (gạo đã xát kỹ).
精肉
jīng ròu
Thịt nạc (không lẫn mỡ).
精致
jīng zhì
Tinh tế, đẹp đẽ, khéo léo.
Dán, trát, phết
糊口
hú kǒu
Kiếm sống qua ngày, kiếm đủ ăn
糊里糊涂
hú li hú tu
Mơ hồ, không biết gì
Bánh ngọt làm từ gạo nếp
糍粑
cí bā
Một loại bánh làm từ gạo nếp giã nhuyễn
糖果
táng guǒ
Kẹo.
糟糕
zāo gāo
Tồi tệ, chán ngắt, không tốt (thường dùn...
系列
xì liè
Loạt, chuỗi, series
系统
xì tǒng
Hệ thống
糿
miáo
Mầm non, cây non; trẻ em, con cháu.
纠正
jiū zhèng
Sửa chữa, chỉnh lại
红包
hóng bāo
Phong bì đỏ, thường đựng tiền mừng trong...
红薯
hóng shǔ
Khoai lang.
红装
hóng zhuāng
Áo đỏ (biểu tượng cho niềm vui, hạnh phú...
红豆
hóng dòu
Đậu đỏ (cũng dùng trong văn thơ để nói v...
纤细
xiān xì
Mỏng và nhỏ nhắn, thường dùng để miêu tả...
纤维
xiān wéi
Sợi nhỏ, thường liên quan đến thực vật, ...
约定
yuē dìng
Hẹn trước, thống nhất cùng làm việc gì.
级别
jí bié
Cấp bậc, hạng mục.
纪事
jì shì
Ghi chép sự kiện; các ghi chép về sự kiệ...
纪律
jì lǜ
Kỷ luật, quy tắc ứng xử hoặc làm việc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...