Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4111 đến 4140 của 5825 tổng từ

类别
lèi bié
Loại, hạng mục, phân loại.
类型
lèi xíng
Kiểu, dạng, mẫu mã.
粉刷
fěn shuā
Sơn hoặc quét vôi lên bề mặt tường hoặc ...
粉坊
fěn fāng
Cửa hàng chuyên sản xuất và bán bột mì h...
粉嫩
fěn nèn
Màu hồng nhạt, mềm mại và tươi tắn, thườ...
粉末
fěn mò
Bột mịn, chất dạng hạt nhỏ li ti.
粉皮
fěn pí
Lớp bột mỏng làm từ bột đậu xanh hoặc bộ...
粉芡
fěn qiàn
Hồ bột dùng để tạo độ sánh hoặc kết dính...
Thô, thô sơ, chưa tinh tế.
粗话
cū huà
Lời nói thô lỗ, thiếu văn hóa.
粗鲁
cū lǔ
Thô lỗ, bất lịch sự.
nián / zhān
Nhầy, dính; hoặc gắn vào, dính vào.
粘土
nián tǔ
Đất sét, loại đất dễ dính và tạo hình kh...
粮店
liáng diàn
Cửa hàng bán lương thực
精力
jīng lì
Sức lực, năng lượng dồi dào của con ngườ...
精密
jīng mì
Chính xác và tinh vi, thường dùng để nói...
精巧
jīng qiǎo
Tinh xảo, khéo léo, đẹp mắt.
精干
jīng gàn
Năng nổ, giỏi giang, có khả năng làm việ...
精心
jīng xīn
Cẩn thận và chu đáo, chỉ sự đầu tư tâm h...
精确
jīng què
Chính xác, chuẩn xác.
精米
jīng mǐ
Gạo tinh (gạo đã xát kỹ).
精肉
jīng ròu
Thịt nạc (không lẫn mỡ).
精致
jīng zhì
Tinh tế, khéo léo.
Dán, gắn bằng hồ/keo
糊口
hú kǒu
Kiếm sống qua ngày, kiếm đủ ăn
糊里糊涂
hú li hú tu
Mơ hồ, không biết gì
Bánh ngọt làm từ gạo nếp
糍粑
cí bā
Một loại bánh làm từ gạo nếp giã nhuyễn
糖果
táng guǒ
Kẹo
糟糕
zāo gāo
Tồi tệ, không tốt, dùng để than thở hoặc...

Hiển thị 4111 đến 4140 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...