Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粮店

Pinyin: liáng diàn

Meanings: Cửa hàng bán lương thực, Grain shop, ①销售粮食的商店。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 米, 良, 占, 广

Chinese meaning: ①销售粮食的商店。

Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粮 (lương thực) + 店 (cửa hàng).

Example: 这家粮店出售各种杂粮。

Example pinyin: zhè jiā liáng diàn chū shòu gè zhǒng zá liáng 。

Tiếng Việt: Cửa hàng lương thực này bán đủ loại ngũ cốc.

粮店
liáng diàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa hàng bán lương thực

Grain shop

销售粮食的商店

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粮店 (liáng diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung