Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粗鲁
Pinyin: cū lǔ
Meanings: Thô lỗ, bất lịch sự., Rude or impolite., ①粗暴鲁莽。[例]对不平常的事物随时都会发出粗鲁的嘲笑。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 且, 米, 日, 鱼
Chinese meaning: ①粗暴鲁莽。[例]对不平常的事物随时都会发出粗鲁的嘲笑。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả cách cư xử hoặc lời nói.
Example: 他说话太粗鲁,让人难以接受。
Example pinyin: tā shuō huà tài cū lǔ , ràng rén nán yǐ jiē shòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện quá thô lỗ, khiến người khác khó chấp nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thô lỗ, bất lịch sự.
Nghĩa phụ
English
Rude or impolite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗暴鲁莽。对不平常的事物随时都会发出粗鲁的嘲笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!