Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粉嫩
Pinyin: fěn nèn
Meanings: Màu hồng nhạt, mềm mại và tươi tắn, thường dùng để miêu tả làn da mịn màng., Pinkish, soft, and fresh, often used to describe smooth skin., ①又白又嫩。[例]那么粉嫩的一双手哪能干这种粗活。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 分, 米, 女, 敕
Chinese meaning: ①又白又嫩。[例]那么粉嫩的一双手哪能干这种粗活。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường kết hợp với các đặc điểm về ngoại hình.
Example: 她的皮肤很粉嫩。
Example pinyin: tā de pí fū hěn fěn nèn 。
Tiếng Việt: Làn da của cô ấy rất hồng hào và mịn màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu hồng nhạt, mềm mại và tươi tắn, thường dùng để miêu tả làn da mịn màng.
Nghĩa phụ
English
Pinkish, soft, and fresh, often used to describe smooth skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又白又嫩。那么粉嫩的一双手哪能干这种粗活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!