Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 类别
Pinyin: lèi bié
Meanings: Loại, hạng mục, phân loại., Category, classification., ①不同的种类。[例]按种类的不同而做出的区别。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 大, 米, 刂, 另
Chinese meaning: ①不同的种类。[例]按种类的不同而做出的区别。
Grammar: Thường đi kèm với các danh từ chỉ sự vật để tạo thành cụm danh từ.
Example: 这个商店有各种类别的商品。
Example pinyin: zhè ge shāng diàn yǒu gè zhǒng lèi bié de shāng pǐn 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này có nhiều loại hàng hóa khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại, hạng mục, phân loại.
Nghĩa phụ
English
Category, classification.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同的种类。按种类的不同而做出的区别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!